tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
1100 3003 6061 H14 H24 O 1060 tấm nhôm cho sàn thuyền dày 1/8 inch 1/4 inch
1100-3003-6061-h14-h24-o-1060-tam-nhom-cho-san-thuyen-day-1/8-inch-1/4-inch - ảnh nhỏ  1 1100-3003-6061-h14-h24-o-1060-tam-nhom-cho-san-thuyen-day-1/8-inch-1/4-inch - ảnh nhỏ 2

1100 3003 6061 H14 H24 O 1060 tấm nhôm cho sàn thuyền dày 1/8 inch 1/4 inch

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

NHÔM TẤM A3003

Nhôm tấm A3003
Kích thước: 1200x2400mm, 1250x2500mm, 1200×6000…
- Độ dày: từ 0,6mm – 200mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, AMS
- Thành phần hóa học của nhôm tấm 3003
- Ứng dụng:
- Xuất xứ: ASIA, EU/G7

Đánh giá 0 lượt đánh giá

1. mô tả sản phẩm

Chủng loại

(Tiêu chuẩn AA / GB / ASTM )

Hình dạng

Độ dày

(mm)

Độ cứng

Ứng dụng

A5052 /5005/5754 

Tấm/Cuộn

0.5 – 100 

H32, H34, H38, H112

Các bộ phận trong ngành cơ khí, chế tạo, ô tô, đồ gá cho khuôn mẫu… 

A5083 

Tấm

2.0 – 70  

H111, H112, H116, H321 

Ngành đóng tàu, cơ khí…

6061 

Tấm 

2.0 – 150  

T4, T6, T651, T451 

Gia công khuôn mẫu, chế tạo, cơ khí, chi tiết chính xác, dược phẩm, tự động hóa…

7075

Tấm 

6.0 -150

T651

Khuôn giày, khuôn trong ngành nhựa, khuôn mẫu cao cấp, các chi tiết chịu lực, chịu ăn mòn cao, chi tiết của ngành hàng không, máy bay…

A1050 /A1060/ A1100 

Tấm/Cuộn

0.16 – 8.0 

0, H12, H14, H16, H18, H24

Cho đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, ứng dụng nội ngoại thất, biển báo giao thông, phụ liệu dệt và may mặc, các thiết bị lạnh và bảo ôn, khay thủy sản… 

A3003 

Tấm/Cuộn

0.3 – 5.0 

0, H12, H14, H16, H18, H24

Trong ngành xây dựng như mặt dựng, ốp trần, trong công nghiệp xe ô tô, xe máy, trong công nghiệp điện và điện tử…

A3105/ 3003 (chống trượt) 

Tấm 

2.0 – 6.0 

F, H12, H14, H16, H18

Sàn xe tải, sàn xe khách, sàn kho đông lạnh, boong tàu, sàn và cầu thang trong nhà xưởng hay các công trình cao tầng … 

 

 
Chống ăn mòn, chịu nhiệt
Mặt
Hoàn thiện bằng máy nghiền, không có vết bẩn, với đường cắt thô của chúng tôi


Hợp kim
1100/1050/1060/1070/1200/1350
3003/3004/3104/3005/3105
2014 / 2017A / 2024 / 2A12 / 2219
5005/5052/5082/8083/5182/5251/5454/5754
6061/6082/6063 / 6K61 / 6Z61
7072/7075
8011
Temper
HO, H12, H14, H16, H18, H19, H22, H24, H26, H28, F, H112, T651, T3, T451, T4, T6, v.v.
Độ dày
0,2mm-300mm

 2. thành phần hóa học

hợp kim Si Fe Cu Mn Mg Cr Zn Zr Ti Tiêu chuẩn
7075 0,4 0,5 1,2-2,0 0,3 2,1-2,9 0,18-0,28 / 5,1-6,1 0,05 0,2 AMS
7475 0,1 0,12 1,2-1,9 0,06 1,9-2,6 0,18-0,25 5,2-6,2 0,05 0,06
7050 0,12 0,15 2,0-2,6 0,1 1,9-2,6 0,04 5,7-6,7 0,08-0,15 0,06
7B50 0,12 0,15 1.8-206 0,1 2,0-2,8 0,04 6,0-7,0 0,08-0,16 0,10-0,25  
7A55 0,1 0,1 1,8-2,5 0,05 1,8-2,8 0,04 7,5-8,5 0,08-0,20 0,10-0,25  

 

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google