tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM

Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là một trong những vật liệu sắt thép xây dựng được nhiều nhà thầu, chủ đầu tư tin tưởng bởi chất lượng cũng như giá thành hợp lý. ThepNgheAn.Com đơn vị cung cấp tất cả các dòng sản phẩm thép Hòa Phát như thép hộp chữ nhật (đen, mạ kẽm), thép hộp vuông (đen, mạ kẽm), ống cán nguội, ống siêu dày, ống cỡ lớn, ống ô van, thép ống tròn, thép hình, thép tấm, tôn cuộn mạ kẽm với giá cạnh tranh nhất.

 - Thép hộp vuông Hòa Phát có quy cách từ 14x14mm đến 150x150mm với độ dày từ 0.7 đến 5.0mm theo tiêu chuẩn ASTM A500

 - Thép hộp chữ nhật Hòa Phát có quy cách từ 10x30mm đến 100x200mm với độ dày từ 0.7 đến 4.5mm theo tiêu chuẩn ASTM A500

Báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

logo thep hoa phat, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Giá thép hộp vuông mạ kẽm

 Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m

Sản phẩm thép hộp mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 14×141,10,442,6316.800
1,20,472,8416.800
1,40,543,2516.800
Hộp mạ kẽm 16×1610,472,7916.800
1,10,513,0416.800
1,20,553,2916.800
1,40,633,7816.800
Hộp mạ kẽm 20×2010,593,5416.800
1,10,653,8716.800
1,20,704,216.800
1,40,814,8316.800
1,50,865,1416.800
1,81,016,0516.800
Hộp mạ kẽm 25×2510,754,4816.800
1,10,824,9116.800
1,20,895,3316.800
1,41,036,1516.800
1,51,096,5616.800
1,81,297,7516.800
21,428,5216.800
Hộp mạ kẽm 30×3010,915,4316.800
1,10,995,9416.800
1,21,086,4616.800
1,41,257,4716.800
1,51,337,9716.800
1,81,579,4416.800
21,7310,416.800
2,31,9711,816.800
2,52,1212,7216.800
Hộp mạ kẽm 40×400,80,985,8816.800
11,227,3116.800
1,11,348,0216.800
1,21,458,7216.800
1,41,6910,1116.800
1,51,8010,816.800
1,82,1412,8316.800
22,3614,1716.800
2,32,6916,1416.800
2,52,9117,4316.800
2,83,2219,3316.800
33,4320,5716.800
Hộp mạ kẽm 50×501,11,6810,0916.800
1,21,8310,9816.800
1,42,1212,7416.800
1,52,2713,6216.800
1,82,7016,2216.800
22,9917,9416.800
2,33,4120,4716.800
2,53,6922,1416.800
2,84,1024,616.800
34,3726,2316.800
3,24,6427,8316.800
Hộp mạ kẽm 60×601,12,0312,1616.800
1,22,2113,2416.800
1,42,5615,3816.800
1,52,7416,4516.800
1,83,2719,6116.800
23,6221,716.800
2,34,1324,816.800
2,54,4826,8516.800
2,84,9829,8816.800
35,3131,8816.800
3,25,6433,8616.800
Hộp mạ kẽm 75×751,53,4520,6816.800
1,84,1224,6916.800
24,5627,3416.800
2,35,2231,2916.800
2,55,6533,8916.800
2,86,3037,7716.800
36,7240,3316.800
3,27,1542,8716.800
Hộp mạ kẽm 90×901,54,1624,9316.800
1,84,9729,7916.800
25,5033,0116.800
2,36,3037,816.800
2,56,8340,9816.800
2,87,6245,716.800
38,1448,8316.800
3,28,6651,9416.800
3,59,4356,5816.800
3,810,2061,1716.800
410,7064,2116.800

Thép hộp vuông Hòa Phát, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Sản phẩm thép hộp mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 13×2610,583,4516.800
1,10,633,7716.800
1,20,684,0816.800
1,40,784,716.800
Hộp mạ kẽm 20×4010,915,4316.800
1,10,995,9416.800
1,21,086,4616.800
1,41,257,4716.800
1,51,337,9716.800
1,81,579,4416.800
21,7310,416.800
2,31,9711,816.800
2,52,1212,7216.800
Hộp mạ kẽm 25×5011,146,8416.800
1,11,257,516.800
1,21,368,1516.800
1,41,589,4516.800
1,51,6810,0916.800
1,82,0011,9816.800
22,2113,2316.800
2,32,5115,0616.800
2,52,7116,2516.800
Hộp mạ kẽm 30×6011,388,2516.800
1,11,519,0516.800
1,21,649,8516.800
1,41,9111,4316.800
1,52,0412,2116.800
1,82,4214,5316.800
22,6816,0516.800
2,33,0518,316.800
2,53,3019,7816.800
2,83,6321,7916.800
33,9023,416.800
Hộp mạ kẽm 40×801,12,0312,1616.800
1,22,2113,2416.800
1,42,5615,3816.800
1,52,7416,4516.800
1,83,2719,6116.800
23,6221,716.800
2,34,1324,816.800
2,54,4826,8516.800
2,84,9829,8816.800
35,3131,8816.800
3,25,6433,8616.800
Hộp mạ kẽm 40×1001,42,6716,0216.800
1,53,2119,2716.800
1,83,8423,0116.800
24,2525,4716.800
2,34,8629,1416.800
2,55,2631,5616.800
2,85,8635,1516.800
36,2337,3516.800
3,26,4038,3916.800
Hộp mạ kẽm 50×1001,43,2219,3316.800
1,53,4520,6816.800
1,84,1224,6916.800
24,5627,3416.800
2,35,2231,2916.800
2,55,6533,8916.800
2,86,3037,7716.800
36,7240,3316.800
3,27,1542,8716.800
Hộp mạ kẽm 60×1201,84,9729,7916.800
25,5033,0116.800
2,36,3037,816.800
2,56,8340,9816.800
2,87,6245,716.800
38,1448,8316.800
3,28,6651,9416.800
3,59,4356,5816.800
3,810,2061,1716.800
410,7064,2116.800

Thép hộp chữ nhật Hòa Phát, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Báo giá thép hộp đen Hòa Phát

Giá thép hộp vuông đen

Sản phẩm thép hộp đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 14×1410,402,4115.500
1,10,442,6315.500
1,20,472,8415.500
1,40,543,2515.500
Hộp đen 16×1610,472,7915.500
1,10,513,0415.500
1,20,553,2915.500
1,40,633,7815.500
Hộp đen 20×2010,593,5415.500
1,10,653,8715.500
1,20,704,215.500
1,40,814,8315.500
1,60,865,1415.000
1,81,016,0515.000
Hộp đen 25×251,10,754,4815.500
1,10,824,9115.500
1,20,895,3315.500
1,41,036,1515.500
1,51,096,5615.000
1,81,297,7515.000
21,428,5214.500
Hộp đen 30×3010,915,4315.500
1,10,995,9415.500
1,21,086,4615.500
1,41,257,4715.500
1,51,337,9715.000
1,81,579,4415.000
21,7310,414.500
2,31,9711,814.500
2,52,1212,7214.500
Hộp đen 40×401,11,348,0215.500
1,21,458,7215.500
1,41,6910,1115.500
1,51,8010,815.000
1,82,1412,8315.000
22,3614,1714.500
2,32,6916,1414.500
2,52,9117,4314.500
2,83,2219,3314.500
33,4320,5714.500
Hộp đen 50×501,11,6810,0915.500
1,21,8310,9815.500
1,42,1212,7415.500
1,52,2713,6215.000
1,82,7016,2215.000
22,9917,9414.500
2,33,4120,4714.500
2,53,6922,1414.500
2,84,1024,614.500
34,3726,2314.500
3,24,6427,8314.500
Hộp đen 60×601,12,0312,1615.500
1,22,2113,2415.500
1,42,5615,3815.500
1,52,7416,4515.000
1,83,2719,6115.000
23,6221,714.500
2,34,1324,814.500
2,54,4826,8514.500
2,84,9829,8814.500
35,3131,8814.500
3,25,6433,8614.500
Hộp đen 90×901,54,1624,9315.000
1,84,9729,7915.000
25,5033,0114.500
2,36,3037,814.500
2,56,8340,9814.500
2,87,6245,714.500
38,1448,8314.500
3,28,6651,9414.500
3,59,4356,5814.500
3,810,2061,1714.500
410,7064,2114.500

Giá thép hộp chữ nhật đen

Sản phẩm thép hộp đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 13×2610,402,4215.500
1,10,633,7715.500
1,20,684,0815.500
1,40,784,715.500
Hộp đen 20×4010,915,4315.500
1,10,995,9415.500
1,21,086,4615.500
1,41,257,4715.500
1,51,307,7915.000
1,81,579,4415.000
21,7310,414.500
2,31,9711,814.500
2,52,1212,7214.500
Hộp đen 20×5011,146,8415.500
1,11,257,515.500
1,21,368,1515.500
1,41,589,4515.500
1,51,6810,0915.000
1,82,0011,9815.000
22,2113,2314.500
2,32,5115,0614.500
2,52,7116,2514.500
Hộp đen 30×6011,388,2515.500
1,11,519,0515.500
1,21,649,8515.500
1,41,9111,4315.500
1,52,0412,2115.000
1,82,4214,5315.000
22,6816,0514.500
2,33,0518,314.500
2,53,3019,7815200
2,83,6621,9714.500
33,9023,414.500
Hộp đen 40×801,12,0312,1615.500
1,22,2113,2415.500
1,42,5615,3815.500
1,52,7416,4515.000
1,83,2719,6115.000
23,6221,714.500
2,34,1324,814.500
2,54,4826,8514.500
2,84,9829,8814.500
35,3131,8814.500
3,25,6433,8614.500
Hộp đen 40×1001,53,2119,2715.000
1,83,8423,0115.000
24,2525,4714.500
2,34,8629,1414.500
2,55,2631,5614.500
2,85,8635,1514.500
36,2637,5314.500
3,26,4038,3914.500
Hộp đen 50×1001,43,2219,3315.500
1,53,4520,6815.000
1,84,1224,6915.000
24,5627,3415.000
2,35,2231,2914.500
2,55,6533,8914.500
2,86,3037,7714.500
36,7240,3314.500
3,27,1542,8714.500
Hộp đen 60×1201,84,9729,7915.000
25,5033,0114.500
2,36,3037,814.500
2,56,8340,9814.500
2,87,6245,714.500
38,1448,8314.500
3,28,6651,9414.500
3,59,4356,5814.500
3,810,2061,1714.500
410,7064,2114.500
Hộp đen 100×150310,4562,6815.500

Dấu hiệu nhận sản phẩm biết thép Hòa Phát

Tất cả dòng sản phẩm thép Hòa Phát như đều có in logo Tập Đoàn Hòa Phát trên thành sản phẩm. Logo có 3 hình tam giác với chữ HOA PHAT

Dấu hiệu nhận biếtĐặc điểm nhận dạng
Tem đầu ốngThể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như :

– Tiêu chuẩn kích thước

– Ngày sản xuất, ca sản xuất

– Người kiểm soát chất lượng

– Số lượng cây/bó

Khóa đai màu trắng, có dập chữ nổi Hòa Phát trên bề mặtĐai bó ống bằng thép màu xanh dương (ống TMK) hoặc màu xanh lá cây (ống mạ nhúng nóng) và được đóng 4 đai trên mỗi bó ống.
Chữ điện tử in trên thành ốngNgoài logo Tập đoàn Hòa Phát và tên công ty bằng tiếng Anh (Hoa Phat pipe), trên thành ống còn in ống cơ khí (ống TMK) hoặc ký hiệu BSEN 10255:2004 (ống mạ nhúng nóng), chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất.

Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa bằng hoá chất thông thường

Bề mặt ốngBề mặt sáng bóng, hoa kẽm nổi rõ, đồng đều, kích thước tiết diện ống tròn đều (đối với ống thép tròn), góc vuông cạnh phẳng (đối với thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật)
Nút bịt đầu (đối với ống TMK)Đối với các loại ống tròn có kích thước Ø21.2 – Ø113.5 đều được bịt nút bảo quản để tránh bẹp, méo.

Nút bịt màu xanh làm, mặt ngoài có dấu nổi logo Tập Đoàn Hòa Phát

Lưu ý :

  • Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng. Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
  • Vận chuyển miễn phí trong nội thành phố Vinh tùy vào đơn hàng.
  • Khách hàng ở tỉnh thành khác sẽ có phí vận chuyển hoặc không có tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ 0238.3.757.757 để biết chi tiết).
  • Trong vòng 8 - 24 giờ sau khi đặt hàng, sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
  • Thép Nghệ An có hệ thống xe cẩu, xe tải đảm bảo vận chuyển vật liệu nhanh chóng và kịp thời.
  • Chúng tôi NÓI KHÔNG với hàng kém chất lượng, cam kết 100% bán đúng chủng loại, quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán 100% tiền mặt sau khi nhận hàng hoặc chuyển khoản.
  • Có xuất hóa đơn đỏ trong trường hợp quý khách có yêu cầu.
  • Công ty chúng tôi chỉ thu tiền sau khi quý khách đã kiểm soát đầy đủ số lượng, quy cách, chất lượng hàng hóa được giao.

Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựngthép công nghiệpthép hìnhthép hộpthép ốngxà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.

Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hìnhbảng báo giá thép hộpbảng báo giá thép ốngbảng báo giá xà gồ chi tiết.

cam ket, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :

  Công Ty Cổ Phần Đa Phúc

Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556

Email : ctcpdaphuc@gmail.com

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google