tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM

Báo Giá Thép Hộp Hoa Sen

Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại, đáp ứng được các yêu cầu đa dạng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Được sản xuất qua các công đoạn như tẩy, rỉ, cán nguội, mạ kẽm, xẻ băng, cán định hình. Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Hoa Sen có bề mặt sáng bóng, độ dày đều, độ uốn dẻo cao, độ bám kẽm tốtChất lượng đạt tiêu chuẩn JIS G3444:2004, JIS G3466:2006 của NhậtAS 1163/2009 của ÚcASTM A500/A500M – 10a của Mỹ.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

ton hoa sen, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen

Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m

Số cây/bó :

  • 200 cây/ bó với các quy cách : 10×10, 12×12, 14×14, 16×16, 19×19, 20x20mm
  • 100 cây/bó với các quy cách 25×25, 30x30mm
  • 50 cây/bó với quy cách 36x36mm
  • 49 cây/bó với các quy cách 38×38, 40×4, 50x50mm
  • 20 cây/bó với quy cách 75x75mm
  • 9 cây/ bó với các quy cách 90×90, 100x100mm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 10×100,71,1716.600
0,81,3416.600
0,91,4816.600
Hộp mạ kẽm 12×120,71,4716.600
0,81,6616.600
0,91,8516.600
12,0316.600
1,12,2116.600
1,22,3916.600
Hộp mạ kẽm 14×140,61,516.600
0,71,7416.600
0,81,9716.600
0,92,1916.600
12,4116.600
1,12,6316.600
1,22,8416.600
1,43,2516.600
1,53,5716.600
Hộp mạ kẽm 16×160,61,7316.600
0,7216.600
0,82,2716.600
0,92,5316.600
12,7916.600
1,13,0416.600
1,23,2916.600
1,43,7816.600
1,54,0916.600
Hộp mạ kẽm 19×190,61,9616.600
0,72,316.600
0,82,6516.600
0,92,9516.600
13,2916.600
1,13,6316.600
1,23,9716.600
1,44,6516.600
1,54,9916.600
1,65,3216.600
1,75,6516.600
1,86,1116.600
Hộp mạ kẽm 20×200,62,1816.600
0,72,5316.600
0,82,8716.600
0,93,2116.600
13,5416.600
1,13,8716.600
1,24,216.600
1,44,8316.600
1,55,1416.600
1,65,4516.600
1,75,7516.600
1,86,0516.600
Hộp mạ kẽm 25×250,62,6116.600
0,73,1916.600
0,83,6216.600
0,94,0616.600
14,4816.600
1,14,9116.600
1,25,3316.600
1,46,1516.600
1,56,5616.600
1,66,9616.600
1,77,3516.600
1,87,7516.600
28,5216.600
Hộp mạ kẽm 30×300,73,8516.600
0,84,3816.600
0,94,916.600
15,4316.600
1,15,9416.600
1,26,4616.600
1,47,4716.600
1,57,9716.600
1,68,4616.600
1,78,9616.600
1,89,4416.600
210,416.600
2,110,8716.600
2,211,3416.600
2,412,2616.600
2,513,1316.600
Hộp mạ kẽm 36×360,74,4216.600
0,85,0816.600
0,95,7416.600
16,416.600
1,17,0316.600
1,27,6916.600
1,4916.600
1,59,6616.600
1,610,3216.600
1,710,916.600
1,811,5616.600
212,8716.600
2,113,5216.600
2,214,1216.600
2,415,316.600
2,515,9516.600
Hộp mạ kẽm 38×380,74,716.600
0,85,4116.600
0,96,0716.600
16,7616.600
1,17,4616.600
1,28,1616.600
1,49,5516.600
1,510,2516.600
1,610,9516.600
1,711,6116.600
1,812,3116.600
213,716.600
2,114,3516.600
2,215,0416.600
2,416,2916.600
2,516,9916.600
Hộp mạ kẽm 40×400,85,8816.600
0,96,616.600
17,3116.600
1,18,0216.600
1,28,7216.600
1,410,1116.600
1,510,816.600
1,611,4816.600
1,712,1616.600
1,812,8316.600
214,1716.600
2,114,8316.600
2,215,4816.600
2,416,7816.600
2,517,4316.600
2,819,3316.600
320,5716.600
3,524,7516.600
Hộp mạ kẽm 50×500,98,0316.600
19,1916.600
1,110,0916.600
1,210,9816.600
1,412,7416.600
1,513,6216.600
1,614,4916.600
1,715,3816.600
1,816,2216.600
217,9416.600
2,118,7816.600
2,219,8316.600
2,421,3116.600
2,522,1416.600
2,824,816.600
326,2316.600
3,530,216.600
Hộp mạ kẽm 75×751,114,9216.600
1,216,3116.600
1,419,116.600
1,520,516.600
1,621,8916.600
1,723,1416.600
1,824,5316.600
227,3116.600
2,128,716.600
2,230,0916.600
2,432,5916.600
2,533,9816.600
2,838,0816.600
340,8516.600
3,547,7116.600
3,851,8616.600
Hộp mạ kẽm 90×901,219,6216.600
1,423,316.600
1,524,9316.600
1,626,5516.600
1,727,8916.600
1,829,5616.600
232,916.600
2,134,5816.600
2,236,2516.600
2,439,2616.600
2,540,9316.600
2,845,8216.600
349,1516.600
3,557,3216.600
3,862,3116.600
Hộp mạ kẽm 100×1001,425,5616.600
1,527,3516.600
1,629,2116.600
1,730,9816.600
1,832,8416.600
236,5616.600
2,138,4216.600
2,240,2816.600
2,443,6316.600
2,545,4916.600
2,851,0116.600
354,7316.600
3,563,4916.600
3,869,516.600

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen

Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m

Số cây/bó :

  • 200 cây/ bó với các quy cách : 13×26, 16×36
  • 80 cây/bó với quy cách 20x40mm
  • 50 cây/bó với các quy cách 25×50, 30×60, 40×60, 40x80mm
  • 40 cây/bó với quy cách 50x100mm
  • 30 cây/bó với quy cách 30x90mm
  • 20 cây/ bó với quy cách 60x120mm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 13×260,62,1216.600
0,72,4616.600
0,82,7916.600
0,93,1216.600
13,4516.600
1,13,7716.600
1,24,0816.600
1,44,716.600
1,5516.600
1,65,316.600
1,75,7616.600
1,86,1116.600
Hộp mạ kẽm 16×360,62,6916.600
0,73,1616.600
0,83,6316.600
0,94,116.600
14,5216.600
1,14,9916.600
1,25,4616.600
1,46,3916.600
1,56,8616.600
1,67,3216.600
1,77,7716.600
1,88,2316.600
Hộp mạ kẽm 20×400,73,8516.600
0,84,3816.600
0,94,916.600
15,4316.600
1,15,9416.600
1,26,4616.600
1,47,4716.600
1,57,9716.600
1,68,4616.600
1,78,9616.600
1,89,4416.600
210,416.600
2,110,8716.600
2,211,3416.600
2,412,2616.600
2,513,1316.600
Hộp mạ kẽm 25×500,74,8316.600
0,85,5116.600
0,96,1816.600
16,8416.600
1,17,516.600
1,28,1516.600
1,49,4516.600
1,510,0916.600
1,610,7316.600
1,711,3616.600
1,811,9816.600
213,2316.600
2,113,8416.600
2,214,4516.600
2,415,6516.600
2,516,2516.600
Hộp mạ kẽm 30×600,86,6416.600
0,97,4516.600
18,2516.600
1,19,0516.600
1,29,8516.600
1,411,4316.600
1,512,2116.600
1,612,9916.600
1,713,7616.600
1,814,5316.600
216,0516.600
2,116,8116.600
2,217,5616.600
2,419,0416.600
2,519,7816.600
2,821,9716.600
323,416.600
3,528,0716.600
Hộp mạ kẽm 30×90
Hộp mạ kẽm 40×80
0,99,9916.600
111,0816.600
1,112,1616.600
1,213,2416.600
1,415,3816.600
1,516,4516.600
1,617,5116.600
1,718,5616.600
1,819,6116.600
221,716.600
2,122,7416.600
2,223,7716.600
2,425,8316.600
2,526,8516.600
2,829,8816.600
331,8816.600
3,536,7916.600
Hộp mạ kẽm 40×600,98,0316.600
19,1916.600
1,110,0916.600
1,210,9816.600
1,412,7416.600
1,513,6216.600
1,614,4916.600
1,715,3816.600
1,816,2216.600
217,9416.600
2,118,7816.600
2,219,8316.600
2,421,3116.600
2,522,1416.600
2,824,816.600
326,2316.600
3,530,216.600
Hộp mạ kẽm 50×1001,115,2716.600
1,216,6316.600
1,419,3316.600
1,520,6816.600
1,622,0316.600
1,723,3716.600
1,824,6916.600
227,3416.600
2,128,6816.600
2,229,9916.600
2,432,6116.600
2,533,8916.600
2,837,7716.600
340,3316.600
3,546,8516.600
3,850,3916.600
Hộp mạ kẽm 60×1201,219,6216.600
1,423,316.600
1,524,9316.600
1,626,5516.600
1,728,1716.600
1,829,7916.600
233,0116.600
2,134,6116.600
2,236,2116.600
2,439,3916.600
2,540,9816.600
2,845,716.600
348,8316.600
3,556,5816.600
3,861,1716.600

Lưu ý :

  • Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng. Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
  • Vận chuyển miễn phí trong nội thành phố Vinh tùy vào đơn hàng.
  • Khách hàng ở tỉnh thành khác sẽ có phí vận chuyển hoặc không có tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ 0238.3.757.757 để biết chi tiết).
  • Trong vòng 8 - 24 giờ sau khi đặt hàng, sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
  • Thép Nghệ An có hệ thống xe cẩu, xe tải đảm bảo vận chuyển vật liệu nhanh chóng và kịp thời.
  • Chúng tôi NÓI KHÔNG với hàng kém chất lượng, cam kết 100% bán đúng chủng loại, quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán 100% tiền mặt sau khi nhận hàng hoặc chuyển khoản.
  • Có xuất hóa đơn đỏ trong trường hợp quý khách có yêu cầu.
  • Công ty chúng tôi chỉ thu tiền sau khi quý khách đã kiểm soát đầy đủ số lượng, quy cách, chất lượng hàng hóa được giao.

Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựngthép công nghiệpthép hìnhthép hộpthép ốngxà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.

Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hìnhbảng báo giá thép hộpbảng báo giá thép ốngbảng báo giá xà gồ chi tiết.

cam ket, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :

  Công Ty Cổ Phần Đa Phúc

Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556

Email : ctcpdaphuc@gmail.com

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google