tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM

Báo Giá Thép Hình C

Thép C, Xà gồ C là thép có tiết diện mặt cắt hình chữ C. Thép được sử dụng để làm xà gồ nên mới có tên gọi xà gồ thép C. Thép xà gồ C được chia làm 2 loại là xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm. Trong đó sản phẩm thép xà gồ C mạ kẽm là nguyên vật liệu được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn nhất cho công trình của mình.

Thép chữ C, Xà gồ chữ C mạ kẽm được sản xuất trên nền thép cường độ cao G350 – 450 MPa, độ phủ kẽm là Z100 – 275 g/m² theo tiêu chuẩn của Nhật và EU.

Thép chữ C, Xà gồ chữ C đen sản xuất theo phương pháp cán nguội và cán nóng. Thép được nhập khẩu hoặc được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn chuyên về sản xuất thép.

Thép hình C được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dung và công nghiệp như dùng để làm khung, dầm, xà gồ, đòn tay,….

Ưu điểm của xà gồ thép C

 Chi phí sản xuất, lắp đặt, bảo trì thấp.

 Khả năng chống ăn mòn tốt, không cần phải dùng thêm sơn chống rỉ đi kèm.

 Quy cách, kích thước đa dạng, phù hợp cho mọi loại kết cấu.

 Cho phép vượt nhịp rất lớn nhưng vẫn đảm bảo được độ an toàn cho phép.

Bảng tra quy cách, trọng lượng xà gồ thép C
quy cach gia xa go c, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Theo tiêu chuẩn JIS G3350 – 2009

Quy Cách
(mm)
Độ dày
(mm)
a x b x r1,21,41,51,822,22,32,52,833,2
C80x40x101,621,882,002,382,622,862,983,213,55  
C80x40x151,721,992,122,512,783,033,163,43,77  
C80x50x101,812,12,242,662,933,23,343,64  
C80x50x151,92,212,362,83,093,383,523,84,21  
C100x40x151,92,212,362,83,093,383,523,84,214,484,78
C100x45x131,962,272,432,893,193,483,633,924,344,624,93
C100x45x1522,322,472,943,243,553,744,434,715,03
C100x45x202,092,422,593,083,43,723,884,194,654,955,28
C100x50x132,062,382,553,033,343,653,814,114,564,865,18
C100x50x152,092,432,593,083,43,723,884,194,654,955,28
C100x50x202,192,542,713,223,563,94,064,394,875,195,53
C120x45x15  2,713,223,563,94,064,394,875,195,53
C120x45x20  2,833,373,724,074,244,585,095,425,78
C120x50x15  2,833,373,724,074,244,585,095,425,78
C120x50x20  2,953,513,884,244,424,785,315,666,04
C125x45x15  2,773,33,643,98     
C125x45x20  2,893,443,84,15     
C140x50x15   3,654,034,414,64,985,535,896,29
C140x50x20   3,794,194,594,785,175,756,136,54
C140x60x15   3,934,354,764,965,375,976,376,79
C140x60x20   4,074,54,935,145,576,196,67,04
C150x50x15   3,794,194,594,785,175,756,136,54
C150x50x20  3,33,934,354,764,965,375,976,376,79
C150x60x15  3,424,074,54,935,145,576,196,67,04
C150x60x20  3,534,214,665,15,325,766,46,837,29
C150x65x15  3,534,2134,665,15,325,766,46,847,29
C150x65x20  3,654,354,825,285,55,966,637,077,54
Quy Cách
(mm)
Độ dày
(mm)
a x b x r1,822,22,32,52,833,2
C160x65x153,934,354,764,965,375,976,376,79
C160x65x204,074,54,935,145,576,196,67,04
C180x55x154,354,825,285,55,966,637,077,54
C180x55x204,54,985,455,696,156,857,317,79
C180x60x154,54,985,455,696,156,857,317,79
C180x60x204,645,135,625,876,357,077,548,04
C180x65x154,645,135,625,876,357,077,548,04
C180x65x204,785,295,86,056,557,297,788,3
C200x50x154,54,985,455,696,156,857,317,79
C200x50x204,645,135,625,876,357,077,548,05
C200x65x154,925,455,976,236,747,518,018,55
C200x65x205,065,66,146,416,947,738,258,8
C200x70x155,065,66,146,416,947,738,258,8
C200x70x205,25,766,316,597,147,958,499,05
C220x65x15 5,766,316,597,147,958,499,05
C220x65x20 5,926,496,777,338,178,729,3
C220x70x15 5,926,496,777,338,178,729,3
C220x70x20 6,076,666,957,538,398,969,55
C220x75x15 6,076,666,957,538,398,969,55
C220x75x20 6,236,837,137,728,619,199,8
C250x75x15 6,557,187,498,129,059,6610,31
C250x75x20 6,77,357,678,319,279,910,56
C250x80x15 6,77,357,678,319,279,910,56
C250x80x20 6,867,527,858,519,4910,1310,81
C300x75x15 7,338,048,399,110,1510,8411,56
C300x75x20 7,498,218,579,2910,3711,0811,81
C300x80x15 7,498,218,579,2910,3711,0811,81
C300x80x20 7,648,398,769,4910,5911,3112,07

Bảng quy cách thép C dập (lốc)

Kích thước lỗ đột : Hình Oval

Quy Cách
(mm)
Kích thước lỗ đột
(mm)
Khoảng cách tâm 2 lỗ
(mm)
C80x40x10 ÷ 1514×22, 16×2240
C80x50x10 ÷ 1514×22, 16×2240
C100x40x13 ÷ 2014×22, 16×2240
C100x45x13 ÷ 2014×22, 16×2240
C100x50x13 ÷ 2014×22, 16×2240; 50
C120x45x15 ÷ 2014×22, 16×2240; 50
C120x50x15 ÷ 2014×22, 16×2240; 50
C125x45x15 ÷ 2014×22, 16×2240; 50
C140x50x15 ÷ 2014×22, 16×2250; 60; 70; 80
C140x60x15 ÷ 2014×22, 16×2250; 60; 70; 80
C150x50x15 ÷ 2014×22, 16×2250; 60; 70; 80
C150x60x15 ÷ 2014×22, 16×2250; 60; 70; 80
C150x65x15 ÷ 2014×22, 16×2250; 60; 70; 80
C160x50x15 ÷ 2014×22, 16×2250; 60; 70; 80
C180x50x15 ÷ 2014×22, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C180x55x15 ÷ 2014×22, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C180x65x15 ÷ 2014×22, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C200x50x15 ÷ 2014×22, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C200x65x15 ÷ 2014×22, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C200x70x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C220x65x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C220x70x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120
C250x65x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120; 150
C250x75x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120; 150
C250x80x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120; 150
C300x75x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120; 150
C300x80x15 ÷ 2016×24, 16×2260; 70; 80; 80; 100; 120; 150

Báo giá thép hình C mới nhất

Để biết chính xác giá thép hình C ở ngay thời điểm quý khách mua hàng, xin quý khách vui lòng gọi đến hotline 0238.3.757.757 để được hỗ trợ gửi bảng giá bằng file FPD, file Excel qua Email, Zalo, Facebook một cách nhanh nhất.

Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựngthép công nghiệpthép hìnhthép hộpthép ốngxà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.

Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hìnhbảng báo giá thép hộpbảng báo giá thép ốngbảng báo giá xà gồ chi tiết.

cam ket, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :

  Công Ty Cổ Phần Đa Phúc

Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556

Email : ctcpdaphuc@gmail.com

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google