tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM

Báo Giá Thép Hộp Đen

Thép hộp đen là một trong những loại thép phổ biến trên thị trường và là nguyên vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng. Thép được sản xuất từ thép tấm cán nóng qua các công đoạn từ tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, ra thành phẩm. Thép được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Thái Nguyên,… hoặc được nhập khẩu từ các nước phát triển như Mỹ, Nga, Nhật, Trung Quốc, EU, Đài Loan,….

Thép bao gồm 2 loại là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen.

Thép hộp đen thành phẩm có bề mặt đen bóng, khả năng chịu lực cực tốt, dễ dàng lắp đặt, thi công. Do vậy, thép phù hợp với tất cả mục đích xây dựng như các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, chế tạo máy móc, trang thiết bị nội ngoại thất.

Do không có lớp mạ kẽm phủ bên trong và bên ngoài nên sản phẩm dễ bị rỉ set. Thép hộp đen thích hợp với những công trình không thường xuyên chịu tác động của nước biển, axit,…

Báo giá thép hộp đen Hòa Phát

Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m

Báo giá thép hộp vuông đen

Giá thép hộp vuông đen Hòa Phát, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Sản phẩm thép hộp đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 14×1410,402,4115.500
1,10,442,6315.500
1,20,472,8415.500
1,40,543,2515.500
Hộp đen 16×1610,472,7915.500
1,10,513,0415.500
1,20,553,2915.500
1,40,633,7815.500
Hộp đen 20×2010,593,5415.500
1,10,653,8715.500
1,20,704,215.500
1,40,814,8315.500
1,60,865,1415.000
1,81,016,0515.000
Hộp đen 25×251,10,754,4815.500
1,10,824,9115.500
1,20,895,3315.500
1,41,036,1515.500
1,51,096,5615.000
1,81,297,7515.000
21,428,5214.500
Hộp đen 30×3010,915,4315.500
1,10,995,9415.500
1,21,086,4615.500
1,41,257,4715.500
1,51,337,9715.000
1,81,579,4415.000
21,7310,414.500
2,31,9711,814.500
2,52,1212,7214.500
Hộp đen 40×401,11,348,0215.500
1,21,458,7215.500
1,41,6910,1115.500
1,51,8010,815.000
1,82,1412,8315.000
22,3614,1714.500
2,32,6916,1414.500
2,52,9117,4314.500
2,83,2219,3314.500
33,4320,5714.500
Hộp đen 50×501,11,6810,0915.500
1,21,8310,9815.500
1,42,1212,7415.500
1,52,2713,6215.000
1,82,7016,2215.000
22,9917,9414.500
2,33,4120,4714.500
2,53,6922,1414.500
2,84,1024,614.500
34,3726,2314.500
3,24,6427,8314.500
Hộp đen 60×601,12,0312,1615.500
1,22,2113,2415.500
1,42,5615,3815.500
1,52,7416,4515.000
1,83,2719,6115.000
23,6221,714.500
2,34,1324,814.500
2,54,4826,8514.500
2,84,9829,8814.500
35,3131,8814.500
3,25,6433,8614.500
Hộp đen 90×901,54,1624,9315.000
1,84,9729,7915.000
25,5033,0114.500
2,36,3037,814.500
2,56,8340,9814.500
2,87,6245,714.500
38,1448,8314.500
3,28,6651,9414.500
3,59,4356,5814.500
3,810,2061,1714.500
410,7064,2114.500

Báo giá thép hộp chữ nhật đen

Giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Sản phẩm thép hộp đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 13×2610,402,4215.500
1,10,633,7715.500
1,20,684,0815.500
1,40,784,715.500
Hộp đen 20×4010,915,4315.500
1,10,995,9415.500
1,21,086,4615.500
1,41,257,4715.500
1,51,307,7915.000
1,81,579,4415.000
21,7310,414.500
2,31,9711,814.500
2,52,1212,7214.500
Hộp đen 20×5011,146,8415.500
1,11,257,515.500
1,21,368,1515.500
1,41,589,4515.500
1,51,6810,0915.000
1,82,0011,9815.000
22,2113,2314.500
2,32,5115,0614.500
2,52,7116,2514.500
Hộp đen 30×6011,388,2515.500
1,11,519,0515.500
1,21,649,8515.500
1,41,9111,4315.500
1,52,0412,2115.000
1,82,4214,5315.000
22,6816,0514.500
2,33,0518,314.500
2,53,3019,7815200
2,83,6621,9714.500
33,9023,414.500
Hộp đen 40×801,12,0312,1615.500
1,22,2113,2415.500
1,42,5615,3815.500
1,52,7416,4515.000
1,83,2719,6115.000
23,6221,714.500
2,34,1324,814.500
2,54,4826,8514.500
2,84,9829,8814.500
35,3131,8814.500
3,25,6433,8614.500
Hộp đen 40×1001,53,2119,2715.000
1,83,8423,0115.000
24,2525,4714.500
2,34,8629,1414.500
2,55,2631,5614.500
2,85,8635,1514.500
36,2637,5314.500
3,26,4038,3914.500
Hộp đen 50×1001,43,2219,3315.500
1,53,4520,6815.000
1,84,1224,6915.000
24,5627,3415.000
2,35,2231,2914.500
2,55,6533,8914.500
2,86,3037,7714.500
36,7240,3314.500
3,27,1542,8714.500
Hộp đen 60×1201,84,9729,7915.000
25,5033,0114.500
2,36,3037,814.500
2,56,8340,9814.500
2,87,6245,714.500
38,1448,8314.500
3,28,6651,9414.500
3,59,4356,5814.500
3,810,2061,1714.500
410,7064,2114.500
Hộp đen 100×150310,4562,6815.500

Báo giá thép hộp ống thép 190

Báo giá thép hộp vuông

Sản phẩm thép hộpĐộ dàyTrọng lượngSố lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Cây/bó)(VNĐ/Kg)
Hộp vuông 10×100,7 – 1,20,2 – 0,3219614.400
Hộp vuông 12×120,7 – 1,40,25 – 0,4519614.400
Hộp vuông 14×140,7 – 1,50,29 – 0,5719614.400
Hộp vuông 16×160,7 – 1,50,33 – 0,6714414.400
Hộp vuông 20×200,7 – 2,50,42 – 1,3312014.400
Hộp vuông 25×250,7 – 2,80,53 – 1,9012014.400
Hộp vuông 30×300,8 – 3,00,73 – 2,488014.400
Hộp vuông 40×400,9 – 3,51,1 – 3,934214.400
Hộp vuông 50×501,5 – 4,02,27 – 5,673014.400
Hộp vuông 60×601,5 – 4,02,74 – 6,932014.400
Hộp vuông 75×751,5 – 4,03,45 – 8,811614.400
Hộp vuông 90×901,5 – 4,04,15 – 10,691614.400
Hộp vuông 100×1002,0 – 4,06,13 – 11,951614.400

Báo giá thép hộp chữ nhật

Sản phẩm thép hộpĐộ dàyTrọng lượngSố lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Cây/bó)(VNĐ/Kg)
Hộp chữ nhật 10×200,7 – 1,20,31 – 0,5115014.400
Hộp chữ nhật 10×300,7 – 1,40,42 – 0,8012014.400
Hộp chữ nhật 12×320,7 – 2,00,46 – 1,2312014.400
Hộp chữ nhật 13×260,7 – 1,50,41 – 1,8319614.400
Hộp chữ nhật 14×240,7 – 2,00,4 – 1,0415014.400
Hộp chữ nhật 15×350,7 – 2,00,53 – 1,4212014.400
Hộp chữ nhật 20×250,7 – 2,50,48 – 1,5312014.400
Hộp chữ nhật 20×300,7 – 2,50,53 – 1,7210014.400
Hộp chữ nhật 20×400,7 – 3,00,64 – 2,487014.400
Hộp chữ nhật 25×500,9 – 3,01,03 – 3,194814.400
Hộp chữ nhật 30×601,0 -3,51,37 – 4,484014.400
Hộp chữ nhật 40×801,2 – 4,02,21 – 6,932414.400
Hộp chữ nhật 40×1001,5 – 4,03,0 – 8,182414.400
Hộp chữ nhật 50×1001,5 – 4,03,45 – 8,812014.400
Hộp chữ nhật 60×1201,5 – 4,04,15 – 10,691514.400

Lưu ý :

  • Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng. Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.
  • Vận chuyển miễn phí trong nội thành phố Vinh tùy vào đơn hàng.
  • Khách hàng ở tỉnh thành khác sẽ có phí vận chuyển hoặc không có tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ 0238.3.757.757 để biết chi tiết).
  • Trong vòng 8 - 24 giờ sau khi đặt hàng, sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
  • Thép Nghệ An có hệ thống xe cẩu, xe tải đảm bảo vận chuyển vật liệu nhanh chóng và kịp thời.
  • Chúng tôi NÓI KHÔNG với hàng kém chất lượng, cam kết 100% bán đúng chủng loại, quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán 100% tiền mặt sau khi nhận hàng hoặc chuyển khoản.
  • Có xuất hóa đơn đỏ trong trường hợp quý khách có yêu cầu.
  • Công ty chúng tôi chỉ thu tiền sau khi quý khách đã kiểm soát đầy đủ số lượng, quy cách, chất lượng hàng hóa được giao.

Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựngthép công nghiệpthép hìnhthép hộpthép ốngxà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.

Vì vậy khi quý khách liên hệ tới công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hìnhbảng báo giá thép hộpbảng báo giá thép ốngbảng báo giá xà gồ chi tiết.

cam ket, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :

  Công Ty Cổ Phần Đa Phúc

Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556

Email : ctcpdaphuc@gmail.com

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google