tna_logo
DANH MỤC SẢN PHẨM
Thép Ray P11
thep-ray-p11 - ảnh nhỏ  1

Thép Ray P11

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Mác thép: Q235 theo tiêu chuẩn GB 11264 – 89

Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga.

Độ dầy (Ly): ~7mm

Chiều cao: 80.5mm , Rộng đáy: 66mm,

Rộng mặt: 32mm, Chiều dài: 6m – 8m – 12m, Trọng Lượng: 11kg/m.

  thép raythép ray tại nghệ anđại lý thép raythép ray giá rẻthép ray P11

Đánh giá 1 lượt đánh giá

Giới thiệu về sản phẩm thép ray P11

Quy cách thép ray P11

kich thuoc thep ray rail, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Quy cách thép ray mặt cắt
Thép Ray Chiều Cao Rộng Đáy Rộng Mặt Độ Dầy Chiều Dài Trọng Lượng(kg/m)
P11 80.5 66 32 7 6 – 8 – 10 11.20

Thành phần hóa học:

Mác thép Tiêu chuẩn mác thép C % (≤) Si % (≤) Mn (≤) P (≤) S (≤)
Q235 Q235A 0.22 0.35 1.4 0.045 0.05
Q235B 0.2 0.35 1.4 0.045 0.045
Q235C 0.17 0.35 1.4 0.04 0.04
Q235D 0.17 0.35 1.4 0.035 0.035
Tiêu chuẩn mác thép: A<B<C<D

Tính chất cơ lý:

Mác thép Độ bền năng suất Độ bền kéo Độ giãn dài %
Q235 235 Mpa 370-500 Mpa 26
Test Sample: Steel Plate Q235, (Mpa=N/mm2)
 

Bảng kích thước tiêu chuẩn thép ray ( Rail) đường sắt

CHỦNG KÍCH THƯỚC THEO MẶT CẮT NGANG (MM) TRỌNG CHIỀU DÀI 
 LOẠI Cao Rộng đáy Rộng mặt Dày thân  LƯỢNG (kg/m) (m)
 CHẤT THÉP Q235
P11 69 66 35 6.5 11 6
P12 80.5 66 32 7 12 6
P15 79.37 79.37 42.86 8.33 15 8
P18 90 80 40 10 18 8
P24 107 92 51 10.9 24
P30 107.95 107.95 60.33 12.3 30 8
 CHẤT THÉP 40 - 45Mn
P38 134 114 68 13 38 12.5
P43 140 114 70 14.5 43 12.5
P50 152 132 70 15.5 50 12.5
 CHẤT THÉP 71Mn
P38 134 114 68 13 38 12.5
P43 140 114 70 14.5 43 12.5
P50 152 132 70 15.5 50 12.5
P60 170 150 73 16.5    
QU 70 120 120 70 28 52.8 12
QU 80 130 130 80 32 63.69 12
QU 100 150 150 100 38 88.96 12
QU 120 170 170 120 44 118.1 12


Chú ý: Thông số thép ray ( rail ) thực tế có sự chênh lệch về dung sai không đáng kể

Bảng giá thép ray tiêu chuẩn mới nhất

STT Tên Sản Phẩm Độ Dài Trọng Lượng (Kg/m) Đơn Giá (VND/kg)
Thép Ray Q235
1 Ray P11 6m 11 18,000
2 Ray P18 6m, 8m, 10m 18 17,500
3 Ray P24 8m, 10m 24 17,500
4 Ray P30 8m, 10m 30 17,500
Thép Ray 45 Mn
1 Ray P38 12,5m 38 18,500
2 Ray P43 12,5m 43 18,500
3 Ray P50 12,5m 50 19,500
Thép Ray 71 Mn
1 Ray 43 TC 12,5m 44.65 20,500
2 Ray Qu 70 12m 52.8 20,500
3 Ray Qu 80 12m 63.69 20,500
4 Ray Qu 100 12m 88.96 21,000
5 Ray Qu 120 12m 118.1 21,000

Lưu ý :

Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng.

Nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày.

Công ty cổ phần Đa Phúc phân phối thép các loại thép xây dựngthép công nghiệpthép hìnhthép hộpthép ốngxà gồ chất lượng cao cho mọi đối tượng khách hàng có nhu cầu.

Vì vậy khi quý khách liên hệ tới Công ty cổ phần Đa Phúc sẽ nhận được bảng báo giá thép hìnhbảng báo giá thép hộpbảng báo giá thép ốngbảng báo giá xà gồ chi tiết.

cam ket, thép nghệ an, thép xây dựng, thép công nghiệp, thép hình H - I - U - V - L, xà gồ C - Z, thép hộp đen - mạ kẽm, thép ống, thép tấm, thép cuộn, thép thanh vằn, thép thanh trơn,

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :

  Công Ty Cổ Phần Đa Phúc

Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Hotline: 0962 832 856 - 0948 987 398

Email : thepchetao@gmail.com

 

policy_image_1

Giao Hàng Nhanh

Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng
policy_image_2

Bảo Đảm Chất Lượng

Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng
policy_image_3

Hỗ Trợ 24/7

Hotline: 091.6789.556
Video
vantainghean01
taxitainghean
vlxdnghean
didoinha
thepngheansty
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
tna_logo

Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685

Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398  

Máy cố định: 02383.848.838  02383.757.757
Email: thepchetao@gmail.com

Map Google